Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 14 chữ số có nghĩa.


AUD ZRX
coinmill.com
1.00 1.2708
2.00 2.5415
5.00 6.3538
10.00 12.7075
20.00 25.4150
50.00 63.5376
100.00 127.0752
200.00 254.1503
500.00 635.3759
1000.00 1270.7517
2000.00 2541.5034
5000.00 6353.7586
10,000.00 12,707.5172
20,000.00 25,415.0343
50,000.00 63,537.5858
100,000.00 127,075.1716
200,000.00 254,150.3432
AUD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRX AUD
coinmill.com
1.0000 0.80
2.0000 1.55
5.0000 3.95
10.0000 7.85
20.0000 15.75
50.0000 39.35
100.0000 78.70
200.0000 157.40
500.0000 393.45
1000.0000 786.95
2000.0000 1573.85
5000.0000 3934.70
10,000.0000 7869.35
20,000.0000 15,738.70
50,000.0000 39,346.80
100,000.0000 78,693.60
200,000.0000 157,387.15
ZRX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ