Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


AUR BEF
coinmill.com
20.00000 34.0
50.00000 84.5
100.00000 169.0
200.00000 338.0
500.00000 845.0
1000.00000 1689.5
2000.00000 3379.0
5000.00000 8447.5
10,000.00000 16,895.0
20,000.00000 33,790.0
50,000.00000 84,475.0
100,000.00000 168,950.0
200,000.00000 337,900.5
500,000.00000 844,751.0
1,000,000.00000 1,689,501.5
2,000,000.00000 3,379,003.5
5,000,000.00000 8,447,508.5
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
BEF AUR
coinmill.com
20.0 11.83781
50.0 29.59453
100.0 59.18905
200.0 118.37810
500.0 295.94525
1000.0 591.89051
2000.0 1183.78102
5000.0 2959.45254
10,000.0 5918.90509
20,000.0 11,837.81017
50,000.0 29,594.52543
100,000.0 59,189.05087
200,000.0 118,378.10173
500,000.0 295,945.25433
1,000,000.0 591,890.50865
2,000,000.0 1,183,781.01730
5,000,000.0 2,959,452.54326
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ