Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AUR ITL
coinmill.com
20.00000 1636
50.00000 4091
100.00000 8182
200.00000 16,363
500.00000 40,908
1000.00000 81,816
2000.00000 163,632
5000.00000 409,081
10,000.00000 818,162
20,000.00000 1,636,323
50,000.00000 4,090,808
100,000.00000 8,181,616
200,000.00000 16,363,233
500,000.00000 40,908,082
1,000,000.00000 81,816,164
2,000,000.00000 163,632,327
5,000,000.00000 409,080,818
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL AUR
coinmill.com
1000 12.22252
2000 24.44505
5000 61.11262
10,000 122.22524
20,000 244.45047
50,000 611.12619
100,000 1222.25237
200,000 2444.50475
500,000 6111.26186
1,000,000 12,222.52373
2,000,000 24,445.04745
5,000,000 61,112.61863
10,000,000 122,225.23725
20,000,000 244,450.47450
50,000,000 611,126.18626
100,000,000 1,222,252.37251
200,000,000 2,444,504.74503
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ