Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AUR ITL
coinmill.com
20.00000 1622
50.00000 4055
100.00000 8109
200.00000 16,219
500.00000 40,547
1000.00000 81,094
2000.00000 162,188
5000.00000 405,471
10,000.00000 810,942
20,000.00000 1,621,884
50,000.00000 4,054,711
100,000.00000 8,109,422
200,000.00000 16,218,845
500,000.00000 40,547,111
1,000,000.00000 81,094,223
2,000,000.00000 162,188,445
5,000,000.00000 405,471,113
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL AUR
coinmill.com
1000 12.33133
2000 24.66267
5000 61.65667
10,000 123.31335
20,000 246.62669
50,000 616.56673
100,000 1233.13347
200,000 2466.26694
500,000 6165.66734
1,000,000 12,331.33469
2,000,000 24,662.66937
5,000,000 61,656.67343
10,000,000 123,313.34685
20,000,000 246,626.69370
50,000,000 616,566.73425
100,000,000 1,233,133.46850
200,000,000 2,466,266.93700
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ