Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AUR LUF
coinmill.com
20.00000 34.0
50.00000 85.5
100.00000 170.5
200.00000 341.5
500.00000 853.0
1000.00000 1706.5
2000.00000 3412.5
5000.00000 8531.5
10,000.00000 17,063.0
20,000.00000 34,125.5
50,000.00000 85,314.0
100,000.00000 170,628.0
200,000.00000 341,255.5
500,000.00000 853,139.5
1,000,000.00000 1,706,278.5
2,000,000.00000 3,412,557.0
5,000,000.00000 8,531,393.0
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LUF AUR
coinmill.com
20.0 11.72142
50.0 29.30354
100.0 58.60708
200.0 117.21416
500.0 293.03539
1000.0 586.07078
2000.0 1172.14155
5000.0 2930.35388
10,000.0 5860.70775
20,000.0 11,721.41550
50,000.0 29,303.53876
100,000.0 58,607.07752
200,000.0 117,214.15503
500,000.0 293,035.38758
1,000,000.0 586,070.77516
2,000,000.0 1,172,141.55032
5,000,000.0 2,930,353.87579
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ