Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


AUR LUF
coinmill.com
20.00000 34.0
50.00000 85.0
100.00000 170.5
200.00000 341.0
500.00000 852.5
1000.00000 1704.5
2000.00000 3409.0
5000.00000 8522.5
10,000.00000 17,045.5
20,000.00000 34,091.0
50,000.00000 85,227.0
100,000.00000 170,454.0
200,000.00000 340,908.5
500,000.00000 852,271.0
1,000,000.00000 1,704,541.5
2,000,000.00000 3,409,083.0
5,000,000.00000 8,522,707.5
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LUF AUR
coinmill.com
20.0 11.73336
50.0 29.33340
100.0 58.66680
200.0 117.33361
500.0 293.33401
1000.0 586.66803
2000.0 1173.33605
5000.0 2933.34014
10,000.0 5866.68027
20,000.0 11,733.36054
50,000.0 29,333.40135
100,000.0 58,666.80270
200,000.0 117,333.60541
500,000.0 293,334.01352
1,000,000.0 586,668.02704
2,000,000.0 1,173,336.05409
5,000,000.0 2,933,340.13522
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ