Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUR LYD
coinmill.com
20.00000 4.610
50.00000 11.525
100.00000 23.049
200.00000 46.098
500.00000 115.246
1000.00000 230.492
2000.00000 460.984
5000.00000 1152.459
10,000.00000 2304.918
20,000.00000 4609.836
50,000.00000 11,524.591
100,000.00000 23,049.182
200,000.00000 46,098.363
500,000.00000 115,245.909
1,000,000.00000 230,491.817
2,000,000.00000 460,983.634
5,000,000.00000 1,152,459.085
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LYD AUR
coinmill.com
5.000 21.69274
10.000 43.38549
20.000 86.77098
50.000 216.92744
100.000 433.85488
200.000 867.70976
500.000 2169.27441
1000.000 4338.54882
2000.000 8677.09763
5000.000 21,692.74408
10,000.000 43,385.48817
20,000.000 86,770.97634
50,000.000 216,927.44084
100,000.000 433,854.88169
200,000.000 867,709.76338
500,000.000 2,169,274.40844
1,000,000.000 4,338,548.81688
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ