Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


AUR NLG
coinmill.com
20.00000 2.0
50.00000 4.5
100.00000 9.5
200.00000 18.5
500.00000 46.5
1000.00000 93.0
2000.00000 186.0
5000.00000 464.5
10,000.00000 929.0
20,000.00000 1858.0
50,000.00000 4645.5
100,000.00000 9291.0
200,000.00000 18,582.0
500,000.00000 46,455.0
1,000,000.00000 92,909.5
2,000,000.00000 185,819.5
5,000,000.00000 464,548.0
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG AUR
coinmill.com
1.0 10.76315
2.0 21.52629
5.0 53.81573
10.0 107.63146
20.0 215.26291
50.0 538.15728
100.0 1076.31457
200.0 2152.62914
500.0 5381.57284
1000.0 10,763.14569
2000.0 21,526.29137
5000.0 53,815.72843
10,000.0 107,631.45686
20,000.0 215,262.91373
50,000.0 538,157.28432
100,000.0 1,076,314.56864
200,000.0 2,152,629.13727
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ