Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


AUR THB
coinmill.com
20.00000 31.50
50.00000 78.75
100.00000 157.75
200.00000 315.50
500.00000 788.50
1000.00000 1577.00
2000.00000 3154.25
5000.00000 7885.25
10,000.00000 15,770.75
20,000.00000 31,541.50
50,000.00000 78,853.50
100,000.00000 157,707.00
200,000.00000 315,414.00
500,000.00000 788,535.25
1,000,000.00000 1,577,070.50
2,000,000.00000 3,154,141.00
5,000,000.00000 7,885,352.75
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB AUR
coinmill.com
20.00 12.68174
50.00 31.70435
100.00 63.40870
200.00 126.81741
500.00 317.04352
1000.00 634.08705
2000.00 1268.17410
5000.00 3170.43524
10,000.00 6340.87049
20,000.00 12,681.74098
50,000.00 31,704.35244
100,000.00 63,408.70489
200,000.00 126,817.40978
500,000.00 317,043.52444
1,000,000.00 634,087.04888
2,000,000.00 1,268,174.09776
5,000,000.00 3,170,435.24440
THB tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ