Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


AUR THB
coinmill.com
20.00000 32.25
50.00000 80.50
100.00000 161.00
200.00000 322.00
500.00000 805.25
1000.00000 1610.50
2000.00000 3220.75
5000.00000 8052.00
10,000.00000 16,104.00
20,000.00000 32,207.75
50,000.00000 80,519.50
100,000.00000 161,039.25
200,000.00000 322,078.25
500,000.00000 805,195.75
1,000,000.00000 1,610,391.75
2,000,000.00000 3,220,783.25
5,000,000.00000 8,051,958.25
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB AUR
coinmill.com
20.00 12.41934
50.00 31.04835
100.00 62.09670
200.00 124.19339
500.00 310.48348
1000.00 620.96695
2000.00 1241.93391
5000.00 3104.83476
10,000.00 6209.66953
20,000.00 12,419.33906
50,000.00 31,048.34764
100,000.00 62,096.69528
200,000.00 124,193.39056
500,000.00 310,483.47640
1,000,000.00 620,966.95280
2,000,000.00 1,241,933.90559
5,000,000.00 3,104,834.76399
THB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ