Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


AUR TRY
coinmill.com
20.00000 20.57
50.00000 51.42
100.00000 102.84
200.00000 205.67
500.00000 514.19
1000.00000 1028.37
2000.00000 2056.75
5000.00000 5141.87
10,000.00000 10,283.73
20,000.00000 20,567.47
50,000.00000 51,418.67
100,000.00000 102,837.34
200,000.00000 205,674.69
500,000.00000 514,186.72
1,000,000.00000 1,028,373.43
2,000,000.00000 2,056,746.86
5,000,000.00000 5,141,867.16
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TRY AUR
coinmill.com
20.00 19.44819
50.00 48.62047
100.00 97.24094
200.00 194.48188
500.00 486.20470
1000.00 972.40941
2000.00 1944.81882
5000.00 4862.04704
10,000.00 9724.09408
20,000.00 19,448.18816
50,000.00 48,620.47040
100,000.00 97,240.94080
200,000.00 194,481.88159
500,000.00 486,204.70398
1,000,000.00 972,409.40796
2,000,000.00 1,944,818.81592
5,000,000.00 4,862,047.03979
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ