Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Florin Aruba (AWG) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


AWG BYR
coinmill.com
1.00 1415
2.00 2829
5.00 7073
10.00 14,147
20.00 28,293
50.00 70,733
100.00 141,467
200.00 282,934
500.00 707,334
1000.00 1,414,668
2000.00 2,829,337
5000.00 7,073,342
10,000.00 14,146,684
20,000.00 28,293,368
50,000.00 70,733,420
100,000.00 141,466,841
200,000.00 282,933,681
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR AWG
coinmill.com
2000 1.41
5000 3.53
10,000 7.07
20,000 14.14
50,000 35.34
100,000 70.69
200,000 141.38
500,000 353.44
1,000,000 706.88
2,000,000 1413.76
5,000,000 3534.40
10,000,000 7068.79
20,000,000 14,137.59
50,000,000 35,343.97
100,000,000 70,687.94
200,000,000 141,375.89
500,000,000 353,439.72
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ