Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Florin Aruba (AWG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


AWG ESP
coinmill.com
1.00 87
2.00 173
5.00 434
10.00 867
20.00 1734
50.00 4336
100.00 8672
200.00 17,344
500.00 43,359
1000.00 86,719
2000.00 173,437
5000.00 433,594
10,000.00 867,187
20,000.00 1,734,374
50,000.00 4,335,936
100,000.00 8,671,871
200,000.00 17,343,742
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP AWG
coinmill.com
100 1.15
200 2.31
500 5.77
1000 11.53
2000 23.06
5000 57.66
10,000 115.32
20,000 230.63
50,000 576.58
100,000 1153.15
200,000 2306.31
500,000 5765.77
1,000,000 11,531.54
2,000,000 23,063.07
5,000,000 57,657.68
10,000,000 115,315.37
20,000,000 230,630.73
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ