Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Florin Aruba (AWG) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


AWG GBX
coinmill.com
1.00 44
2.00 88
5.00 219
10.00 438
20.00 876
50.00 2190
100.00 4380
200.00 8760
500.00 21,899
1000.00 43,798
2000.00 87,596
5000.00 218,989
10,000.00 437,979
20,000.00 875,958
50,000.00 2,189,894
100,000.00 4,379,789
200,000.00 8,759,578
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX AWG
coinmill.com
50 1.14
100 2.28
200 4.57
500 11.42
1000 22.83
2000 45.66
5000 114.16
10,000 228.32
20,000 456.64
50,000 1141.61
100,000 2283.22
200,000 4566.43
500,000 11,416.08
1,000,000 22,832.15
2,000,000 45,664.30
5,000,000 114,160.76
10,000,000 228,321.51
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ