Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Florin Aruba (AWG) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


AWG GBX
coinmill.com
1.00 43
2.00 85
5.00 213
10.00 426
20.00 852
50.00 2131
100.00 4262
200.00 8524
500.00 21,309
1000.00 42,618
2000.00 85,236
5000.00 213,090
10,000.00 426,180
20,000.00 852,360
50,000.00 2,130,901
100,000.00 4,261,802
200,000.00 8,523,603
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX AWG
coinmill.com
50 1.17
100 2.35
200 4.69
500 11.73
1000 23.46
2000 46.93
5000 117.32
10,000 234.64
20,000 469.29
50,000 1173.21
100,000 2346.43
200,000 4692.85
500,000 11,732.13
1,000,000 23,464.26
2,000,000 46,928.51
5,000,000 117,321.28
10,000,000 234,642.55
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ