Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Florin Aruba (AWG) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


AWG GBX
coinmill.com
1.00 43
2.00 86
5.00 215
10.00 429
20.00 858
50.00 2146
100.00 4292
200.00 8585
500.00 21,462
1000.00 42,924
2000.00 85,848
5000.00 214,621
10,000.00 429,242
20,000.00 858,485
50,000.00 2,146,212
100,000.00 4,292,425
200,000.00 8,584,849
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX AWG
coinmill.com
50 1.16
100 2.33
200 4.66
500 11.65
1000 23.30
2000 46.59
5000 116.48
10,000 232.97
20,000 465.94
50,000 1164.84
100,000 2329.69
200,000 4659.37
500,000 11,648.43
1,000,000 23,296.86
2,000,000 46,593.71
5,000,000 116,484.28
10,000,000 232,968.56
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ