Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


AWG HKD
coinmill.com
1.00 4.4
2.00 8.8
5.00 22.0
10.00 44.1
20.00 88.1
50.00 220.3
100.00 440.6
200.00 881.1
500.00 2202.8
1000.00 4405.6
2000.00 8811.1
5000.00 22,027.8
10,000.00 44,055.6
20,000.00 88,111.2
50,000.00 220,278.1
100,000.00 440,556.2
200,000.00 881,112.3
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD AWG
coinmill.com
5.0 1.13
10.0 2.27
20.0 4.54
50.0 11.35
100.0 22.70
200.0 45.40
500.0 113.49
1000.0 226.99
2000.0 453.97
5000.0 1134.93
10,000.0 2269.86
20,000.0 4539.72
50,000.0 11,349.29
100,000.0 22,698.58
200,000.0 45,397.16
500,000.0 113,492.91
1,000,000.0 226,985.82
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ