Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Florin Aruba (AWG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AWG ITL
coinmill.com
1.00 1008
2.00 2015
5.00 5038
10.00 10,077
20.00 20,154
50.00 50,384
100.00 100,768
200.00 201,535
500.00 503,838
1000.00 1,007,675
2000.00 2,015,351
5000.00 5,038,377
10,000.00 10,076,755
20,000.00 20,153,510
50,000.00 50,383,774
100,000.00 100,767,549
200,000.00 201,535,097
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL AWG
coinmill.com
1000 0.99
2000 1.98
5000 4.96
10,000 9.92
20,000 19.85
50,000 49.62
100,000 99.24
200,000 198.48
500,000 496.19
1,000,000 992.38
2,000,000 1984.77
5,000,000 4961.91
10,000,000 9923.83
20,000,000 19,847.66
50,000,000 49,619.15
100,000,000 99,238.30
200,000,000 198,476.60
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ