Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AWG KGS
coinmill.com
1.00 50
2.00 100
5.00 250
10.00 499
20.00 998
50.00 2496
100.00 4992
200.00 9985
500.00 24,962
1000.00 49,924
2000.00 99,848
5000.00 249,619
10,000.00 499,239
20,000.00 998,477
50,000.00 2,496,194
100,000.00 4,992,387
200,000.00 9,984,775
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS AWG
coinmill.com
50 1.00
100 2.00
200 4.01
500 10.02
1000 20.03
2000 40.06
5000 100.15
10,000 200.30
20,000 400.61
50,000 1001.52
100,000 2003.05
200,000 4006.10
500,000 10,015.25
1,000,000 20,030.50
2,000,000 40,060.99
5,000,000 100,152.48
10,000,000 200,304.96
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ