Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AWG KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4600
5.00 11,600
10.00 23,100
20.00 46,300
50.00 115,700
100.00 231,400
200.00 462,800
500.00 1,157,000
1000.00 2,314,000
2000.00 4,628,000
5000.00 11,570,000
10,000.00 23,140,000
20,000.00 46,280,100
50,000.00 115,700,200
100,000.00 231,400,400
200,000.00 462,800,900
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR AWG
coinmill.com
5000 2.16
10,000 4.32
20,000 8.64
50,000 21.61
100,000 43.22
200,000 86.43
500,000 216.08
1,000,000 432.15
2,000,000 864.30
5,000,000 2160.76
10,000,000 4321.51
20,000,000 8643.03
50,000,000 21,607.57
100,000,000 43,215.13
200,000,000 86,430.26
500,000,000 216,075.65
1,000,000,000 432,151.30
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ