Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


AWG KPW
coinmill.com
1.00 514.79
2.00 1029.57
5.00 2573.93
10.00 5147.86
20.00 10,295.73
50.00 25,739.32
100.00 51,478.64
200.00 102,957.28
500.00 257,393.21
1000.00 514,786.42
2000.00 1,029,572.84
5000.00 2,573,932.09
10,000.00 5,147,864.18
20,000.00 10,295,728.37
50,000.00 25,739,320.92
100,000.00 51,478,641.84
200,000.00 102,957,283.68
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW AWG
coinmill.com
500.00 0.97
1000.00 1.94
2000.00 3.89
5000.00 9.71
10,000.00 19.43
20,000.00 38.85
50,000.00 97.13
100,000.00 194.26
200,000.00 388.51
500,000.00 971.28
1,000,000.00 1942.55
2,000,000.00 3885.11
5,000,000.00 9712.77
10,000,000.00 19,425.53
20,000,000.00 38,851.06
50,000,000.00 97,127.66
100,000,000.00 194,255.32
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ