Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


AWG MNT
coinmill.com
1.00 1986
2.00 3971
5.00 9928
10.00 19,856
20.00 39,713
50.00 99,282
100.00 198,564
200.00 397,127
500.00 992,818
1000.00 1,985,636
2000.00 3,971,272
5000.00 9,928,179
10,000.00 19,856,358
20,000.00 39,712,717
50,000.00 99,281,791
100,000.00 198,563,583
200,000.00 397,127,165
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT AWG
coinmill.com
2000 1.01
5000 2.52
10,000 5.04
20,000 10.07
50,000 25.18
100,000 50.36
200,000 100.72
500,000 251.81
1,000,000 503.62
2,000,000 1007.23
5,000,000 2518.09
10,000,000 5036.17
20,000,000 10,072.34
50,000,000 25,180.85
100,000,000 50,361.70
200,000,000 100,723.40
500,000,000 251,808.51
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ