Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Florin Aruba (AWG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


AWG MTL
coinmill.com
1.00 0.22
2.00 0.45
5.00 1.12
10.00 2.23
20.00 4.47
50.00 11.17
100.00 22.33
200.00 44.66
500.00 111.66
1000.00 223.31
2000.00 446.62
5000.00 1116.56
10,000.00 2233.12
20,000.00 4466.24
50,000.00 11,165.60
100,000.00 22,331.21
200,000.00 44,662.42
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL AWG
coinmill.com
0.50 2.24
1.00 4.48
2.00 8.96
5.00 22.39
10.00 44.78
20.00 89.56
50.00 223.90
100.00 447.80
200.00 895.61
500.00 2239.02
1000.00 4478.04
2000.00 8956.08
5000.00 22,390.19
10,000.00 44,780.38
20,000.00 89,560.76
50,000.00 223,901.89
100,000.00 447,803.78
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ