Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AWG NOK
coinmill.com
1.00 6.0
2.00 12.0
5.00 30.5
10.00 61.0
20.00 122.5
50.00 306.0
100.00 612.5
200.00 1224.5
500.00 3061.5
1000.00 6123.5
2000.00 12,246.5
5000.00 30,616.5
10,000.00 61,233.5
20,000.00 122,467.0
50,000.00 306,167.0
100,000.00 612,334.5
200,000.00 1,224,669.0
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AWG
coinmill.com
10.0 1.63
20.0 3.27
50.0 8.17
100.0 16.33
200.0 32.66
500.0 81.65
1000.0 163.31
2000.0 326.62
5000.0 816.55
10,000.0 1633.09
20,000.0 3266.19
50,000.0 8165.47
100,000.0 16,330.95
200,000.0 32,661.89
500,000.0 81,654.73
1,000,000.0 163,309.46
2,000,000.0 326,618.91
NOK tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ