Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


AWG UZS
coinmill.com
1.00 6419.30
2.00 12,838.61
5.00 32,096.52
10.00 64,193.03
20.00 128,386.07
50.00 320,965.17
100.00 641,930.34
200.00 1,283,860.69
500.00 3,209,651.72
1000.00 6,419,303.44
2000.00 12,838,606.87
5000.00 32,096,517.19
10,000.00 64,193,034.37
20,000.00 128,386,068.75
50,000.00 320,965,171.86
100,000.00 641,930,343.73
200,000.00 1,283,860,687.46
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS AWG
coinmill.com
10,000.00 1.56
20,000.00 3.12
50,000.00 7.79
100,000.00 15.58
200,000.00 31.16
500,000.00 77.89
1,000,000.00 155.78
2,000,000.00 311.56
5,000,000.00 778.90
10,000,000.00 1557.80
20,000,000.00 3115.60
50,000,000.00 7789.01
100,000,000.00 15,578.01
200,000,000.00 31,156.03
500,000,000.00 77,890.07
1,000,000,000.00 155,780.14
2,000,000,000.00 311,560.28
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ