Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). The VeChain là tiền tệ không có nước. Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AWG VEN
coinmill.com
1.00 0.3622
2.00 0.7244
5.00 1.8111
10.00 3.6222
20.00 7.2444
50.00 18.1110
100.00 36.2220
200.00 72.4440
500.00 181.1100
1000.00 362.2201
2000.00 724.4402
5000.00 1811.1005
10,000.00 3622.2010
20,000.00 7244.4020
50,000.00 18,111.0049
100,000.00 36,222.0098
200,000.00 72,444.0196
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN AWG
coinmill.com
0.5000 1.38
1.0000 2.76
2.0000 5.52
5.0000 13.80
10.0000 27.61
20.0000 55.22
50.0000 138.04
100.0000 276.08
200.0000 552.15
500.0000 1380.38
1000.0000 2760.75
2000.0000 5521.50
5000.0000 13,803.76
10,000.0000 27,607.52
20,000.0000 55,215.05
50,000.0000 138,037.62
100,000.0000 276,075.24
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ