Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AWG XAL
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.02
200.00 0.03
500.00 0.08
1000.00 0.15
2000.00 0.31
5000.00 0.77
10,000.00 1.54
20,000.00 3.09
50,000.00 7.72
100,000.00 15.43
200,000.00 30.86
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL AWG
coinmill.com
0.00 1.30
0.00 3.24
0.00 6.48
0.00 12.96
0.01 32.40
0.01 64.80
0.02 129.60
0.05 324.00
0.10 647.99
0.20 1295.98
0.50 3239.95
1.00 6479.91
2.00 12,959.81
5.00 32,399.53
10.00 64,799.05
20.00 129,598.11
50.00 323,995.27
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ