Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AWG XOF
coinmill.com
1.00 349
2.00 697
5.00 1743
10.00 3486
20.00 6972
50.00 17,429
100.00 34,859
200.00 69,718
500.00 174,295
1000.00 348,590
2000.00 697,180
5000.00 1,742,950
10,000.00 3,485,900
20,000.00 6,971,800
50,000.00 17,429,499
100,000.00 34,858,998
200,000.00 69,717,996
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF AWG
coinmill.com
500 1.43
1000 2.87
2000 5.74
5000 14.34
10,000 28.69
20,000 57.37
50,000 143.43
100,000 286.87
200,000 573.74
500,000 1434.35
1,000,000 2868.70
2,000,000 5737.40
5,000,000 14,343.50
10,000,000 28,687.00
20,000,000 57,374.00
50,000,000 143,434.99
100,000,000 286,869.98
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ