Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AWG XOF
coinmill.com
1.00 326
2.00 653
5.00 1631
10.00 3263
20.00 6526
50.00 16,314
100.00 32,628
200.00 65,256
500.00 163,140
1000.00 326,281
2000.00 652,561
5000.00 1,631,403
10,000.00 3,262,806
20,000.00 6,525,613
50,000.00 16,314,032
100,000.00 32,628,063
200,000.00 65,256,126
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF AWG
coinmill.com
500 1.53
1000 3.06
2000 6.13
5000 15.32
10,000 30.65
20,000 61.30
50,000 153.24
100,000 306.48
200,000 612.97
500,000 1532.42
1,000,000 3064.85
2,000,000 6129.69
5,000,000 15,324.23
10,000,000 30,648.46
20,000,000 61,296.93
50,000,000 153,242.32
100,000,000 306,484.63
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ