Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AWG XOF
coinmill.com
1.00 340
2.00 679
5.00 1698
10.00 3397
20.00 6793
50.00 16,983
100.00 33,966
200.00 67,933
500.00 169,832
1000.00 339,664
2000.00 679,327
5000.00 1,698,318
10,000.00 3,396,635
20,000.00 6,793,271
50,000.00 16,983,177
100,000.00 33,966,355
200,000.00 67,932,710
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF AWG
coinmill.com
500 1.47
1000 2.94
2000 5.89
5000 14.72
10,000 29.44
20,000 58.88
50,000 147.20
100,000 294.41
200,000 588.82
500,000 1472.04
1,000,000 2944.09
2,000,000 5888.18
5,000,000 14,720.45
10,000,000 29,440.90
20,000,000 58,881.80
50,000,000 147,204.49
100,000,000 294,408.98
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ