Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AWG YER
coinmill.com
1.00 140.445
2.00 280.885
5.00 702.215
10.00 1404.430
20.00 2808.860
50.00 7022.145
100.00 14,044.290
200.00 28,088.580
500.00 70,221.455
1000.00 140,442.910
2000.00 280,885.820
5000.00 702,214.550
10,000.00 1,404,429.100
20,000.00 2,808,858.195
50,000.00 7,022,145.490
100,000.00 14,044,290.980
200,000.00 28,088,581.960
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER AWG
coinmill.com
200.000 1.42
500.000 3.56
1000.000 7.12
2000.000 14.24
5000.000 35.60
10,000.000 71.20
20,000.000 142.41
50,000.000 356.02
100,000.000 712.03
200,000.000 1424.07
500,000.000 3560.17
1,000,000.000 7120.33
2,000,000.000 14,240.66
5,000,000.000 35,601.65
10,000,000.000 71,203.31
20,000,000.000 142,406.62
50,000,000.000 356,016.55
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ