Old Azerbaijan Manat (AZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng New Azerbaijan Manat (AZN) vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
Một AZN tương đương đến 5000 AZM.

Azerbaijan Manat (AZN) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Azerbaijan Manat và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Old Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Azerbaijan Manat là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Old Azerbaijan Manat được chia thành 100 gopik. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Old Azerbaijan Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


AZM BGN
coinmill.com
5000 1.08
10,000 2.16
20,000 4.31
50,000 10.79
100,000 21.57
200,000 43.15
500,000 107.86
1,000,000 215.73
2,000,000 431.45
5,000,000 1078.63
10,000,000 2157.25
20,000,000 4314.51
50,000,000 10,786.27
100,000,000 21,572.53
200,000,000 43,145.06
500,000,000 107,862.66
1,000,000,000 215,725.32
AZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGN AZM
coinmill.com
1.00 4640
2.00 9270
5.00 23,180
10.00 46,360
20.00 92,710
50.00 231,780
100.00 463,550
200.00 927,100
500.00 2,317,760
1000.00 4,635,520
2000.00 9,271,050
5000.00 23,177,620
10,000.00 46,355,250
20,000.00 92,710,490
50,000.00 231,776,230
100,000.00 463,552,450
200,000.00 927,104,910
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ