Old Azerbaijan Manat (AZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng New Azerbaijan Manat (AZN) vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
Một AZN tương đương đến 5000 AZM.

Azerbaijan Manat (AZN) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Azerbaijan Manat và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Old Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Azerbaijan Manat là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Old Azerbaijan Manat được chia thành 100 gopik. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Azerbaijan Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


AZM HKD
coinmill.com
5000 4.6
10,000 9.3
20,000 18.5
50,000 46.3
100,000 92.5
200,000 185.1
500,000 462.6
1,000,000 925.3
2,000,000 1850.5
5,000,000 4626.4
10,000,000 9252.7
20,000,000 18,505.4
50,000,000 46,263.6
100,000,000 92,527.2
200,000,000 185,054.4
500,000,000 462,636.0
1,000,000,000 925,272.1
AZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD AZM
coinmill.com
5.0 5400
10.0 10,810
20.0 21,620
50.0 54,040
100.0 108,080
200.0 216,150
500.0 540,380
1000.0 1,080,760
2000.0 2,161,530
5000.0 5,403,820
10,000.0 10,807,630
20,000.0 21,615,260
50,000.0 54,038,160
100,000.0 108,076,320
200,000.0 216,152,630
500,000.0 540,381,580
1,000,000.0 1,080,763,170
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ