Old Azerbaijan Manat (AZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng New Azerbaijan Manat (AZN) vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
Một AZN tương đương đến 5000 AZM.

Azerbaijan Manat (AZN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Azerbaijan Manat và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Old Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Azerbaijan Manat là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Old Azerbaijan Manat được chia thành 100 gopik. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Old Azerbaijan Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


AZM THB
coinmill.com
5000 19.50
10,000 39.25
20,000 78.25
50,000 195.75
100,000 391.25
200,000 782.75
500,000 1956.75
1,000,000 3913.50
2,000,000 7827.00
5,000,000 19,567.25
10,000,000 39,134.75
20,000,000 78,269.25
50,000,000 195,673.25
100,000,000 391,346.75
200,000,000 782,693.25
500,000,000 1,956,733.25
1,000,000,000 3,913,466.75
AZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB AZM
coinmill.com
20.00 5110
50.00 12,780
100.00 25,550
200.00 51,110
500.00 127,760
1000.00 255,530
2000.00 511,060
5000.00 1,277,640
10,000.00 2,555,280
20,000.00 5,110,560
50,000.00 12,776,400
100,000.00 25,552,790
200,000.00 51,105,580
500,000.00 127,763,960
1,000,000.00 255,527,920
2,000,000.00 511,055,830
5,000,000.00 1,277,639,580
THB tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ