Old Azerbaijan Manat (AZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng New Azerbaijan Manat (AZN) vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
Một AZN tương đương đến 5000 AZM.

Azerbaijan Manat (AZN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Azerbaijan Manat và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Old Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Azerbaijan Manat là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Old Azerbaijan Manat được chia thành 100 gopik. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Azerbaijan Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


AZM USD
coinmill.com
5000 0.59
10,000 1.17
20,000 2.34
50,000 5.86
100,000 11.71
200,000 23.42
500,000 58.55
1,000,000 117.10
2,000,000 234.21
5,000,000 585.51
10,000,000 1171.03
20,000,000 2342.05
50,000,000 5855.14
100,000,000 11,710.27
200,000,000 23,420.55
500,000,000 58,551.37
1,000,000,000 117,102.75
AZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD AZM
coinmill.com
0.50 4270
1.00 8540
2.00 17,080
5.00 42,700
10.00 85,400
20.00 170,790
50.00 426,980
100.00 853,950
200.00 1,707,900
500.00 4,269,750
1000.00 8,539,510
2000.00 17,079,020
5000.00 42,697,550
10,000.00 85,395,090
20,000.00 170,790,180
50,000.00 426,975,460
100,000.00 853,950,920
USD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ