Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Azerbaijan Manat (AZN) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AZN BGL
coinmill.com
1.00 1080
2.00 2160
5.00 5390
10.00 10,790
20.00 21,570
50.00 53,930
100.00 107,860
200.00 215,730
500.00 539,310
1000.00 1,078,630
2000.00 2,157,250
5000.00 5,393,130
10,000.00 10,786,270
20,000.00 21,572,530
50,000.00 53,931,330
100,000.00 107,862,660
200,000.00 215,725,320
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGL AZN
coinmill.com
1000 0.93
2000 1.85
5000 4.64
10,000 9.27
20,000 18.54
50,000 46.36
100,000 92.71
200,000 185.42
500,000 463.55
1,000,000 927.10
2,000,000 1854.21
5,000,000 4635.52
10,000,000 9271.05
20,000,000 18,542.10
50,000,000 46,355.25
100,000,000 92,710.49
200,000,000 185,420.98
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ