Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Azerbaijan Manat (AZN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


AZN GBX
coinmill.com
1.00 45
2.00 90
5.00 224
10.00 448
20.00 895
50.00 2238
100.00 4475
200.00 8951
500.00 22,377
1000.00 44,754
2000.00 89,508
5000.00 223,770
10,000.00 447,540
20,000.00 895,079
50,000.00 2,237,698
100,000.00 4,475,395
200,000.00 8,950,791
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX AZN
coinmill.com
50 1.12
100 2.23
200 4.47
500 11.17
1000 22.34
2000 44.69
5000 111.72
10,000 223.44
20,000 446.89
50,000 1117.22
100,000 2234.44
200,000 4468.88
500,000 11,172.20
1,000,000 22,344.39
2,000,000 44,688.79
5,000,000 111,721.97
10,000,000 223,443.94
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ