Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Azerbaijan Manat (AZN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AZN ITL
coinmill.com
1.00 1058
2.00 2116
5.00 5291
10.00 10,582
20.00 21,164
50.00 52,909
100.00 105,818
200.00 211,636
500.00 529,089
1000.00 1,058,178
2000.00 2,116,357
5000.00 5,290,892
10,000.00 10,581,784
20,000.00 21,163,567
50,000.00 52,908,919
100,000.00 105,817,837
200,000.00 211,635,674
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL AZN
coinmill.com
1000 0.95
2000 1.89
5000 4.73
10,000 9.45
20,000 18.90
50,000 47.25
100,000 94.50
200,000 189.00
500,000 472.51
1,000,000 945.02
2,000,000 1890.04
5,000,000 4725.10
10,000,000 9450.20
20,000,000 18,900.41
50,000,000 47,251.01
100,000,000 94,502.03
200,000,000 189,004.05
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ