Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Azerbaijan Manat (AZN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AZN ITL
coinmill.com
1.00 1010
2.00 2019
5.00 5048
10.00 10,096
20.00 20,191
50.00 50,479
100.00 100,957
200.00 201,914
500.00 504,785
1000.00 1,009,571
2000.00 2,019,141
5000.00 5,047,853
10,000.00 10,095,707
20,000.00 20,191,414
50,000.00 50,478,535
100,000.00 100,957,069
200,000.00 201,914,139
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL AZN
coinmill.com
1000 0.99
2000 1.98
5000 4.95
10,000 9.91
20,000 19.81
50,000 49.53
100,000 99.05
200,000 198.10
500,000 495.26
1,000,000 990.52
2,000,000 1981.04
5,000,000 4952.60
10,000,000 9905.20
20,000,000 19,810.40
50,000,000 49,526.00
100,000,000 99,052.00
200,000,000 198,104.01
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ