Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Azerbaijan Manat (AZN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AZN ITL
coinmill.com
1.00 1011
2.00 2021
5.00 5053
10.00 10,106
20.00 20,212
50.00 50,530
100.00 101,060
200.00 202,120
500.00 505,300
1000.00 1,010,600
2000.00 2,021,199
5000.00 5,052,998
10,000.00 10,105,997
20,000.00 20,211,994
50,000.00 50,529,985
100,000.00 101,059,969
200,000.00 202,119,939
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL AZN
coinmill.com
1000 0.99
2000 1.98
5000 4.95
10,000 9.90
20,000 19.79
50,000 49.48
100,000 98.95
200,000 197.90
500,000 494.76
1,000,000 989.51
2,000,000 1979.02
5,000,000 4947.56
10,000,000 9895.11
20,000,000 19,790.23
50,000,000 49,475.57
100,000,000 98,951.15
200,000,000 197,902.30
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ