Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Azerbaijan Manat (AZN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


AZN SKK
coinmill.com
1.00 16.5
2.00 33.0
5.00 82.5
10.00 165.0
20.00 330.0
50.00 824.5
100.00 1649.0
200.00 3297.5
500.00 8244.0
1000.00 16,488.5
2000.00 32,976.5
5000.00 82,441.5
10,000.00 164,883.0
20,000.00 329,766.0
50,000.00 824,415.5
100,000.00 1,648,831.0
200,000.00 3,297,662.0
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK AZN
coinmill.com
20.0 1.21
50.0 3.03
100.0 6.06
200.0 12.13
500.0 30.32
1000.0 60.65
2000.0 121.30
5000.0 303.25
10,000.0 606.49
20,000.0 1212.98
50,000.0 3032.45
100,000.0 6064.90
200,000.0 12,129.81
500,000.0 30,324.52
1,000,000.0 60,649.03
2,000,000.0 121,298.06
5,000,000.0 303,245.16
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ