Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AZN XOF
coinmill.com
1.00 341
2.00 682
5.00 1705
10.00 3410
20.00 6820
50.00 17,049
100.00 34,098
200.00 68,197
500.00 170,492
1000.00 340,984
2000.00 681,968
5000.00 1,704,921
10,000.00 3,409,841
20,000.00 6,819,682
50,000.00 17,049,205
100,000.00 34,098,411
200,000.00 68,196,822
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF AZN
coinmill.com
500 1.47
1000 2.93
2000 5.87
5000 14.66
10,000 29.33
20,000 58.65
50,000 146.63
100,000 293.27
200,000 586.54
500,000 1466.34
1,000,000 2932.69
2,000,000 5865.38
5,000,000 14,663.44
10,000,000 29,326.88
20,000,000 58,653.76
50,000,000 146,634.40
100,000,000 293,268.80
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ