Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


BAM BGN
coinmill.com
1.0 1.00
2.0 2.00
5.0 5.00
10.0 10.00
20.0 20.00
50.0 50.00
100.0 100.00
200.0 199.99
500.0 499.98
1000.0 999.95
2000.0 1999.90
5000.0 4999.76
10,000.0 9999.51
20,000.0 19,999.03
50,000.0 49,997.57
100,000.0 99,995.14
200,000.0 199,990.29
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGN BAM
coinmill.com
1.00 1.0
2.00 2.0
5.00 5.0
10.00 10.0
20.00 20.0
50.00 50.0
100.00 100.0
200.00 200.0
500.00 500.0
1000.00 1000.0
2000.00 2000.0
5000.00 5000.0
10,000.00 10,000.5
20,000.00 20,001.0
50,000.00 50,002.5
100,000.00 100,005.0
200,000.00 200,009.5
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ