Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BAM BIF
coinmill.com
1.0 1532
2.0 3063
5.0 7658
10.0 15,316
20.0 30,632
50.0 76,580
100.0 153,160
200.0 306,319
500.0 765,798
1000.0 1,531,595
2000.0 3,063,190
5000.0 7,657,976
10,000.0 15,315,952
20,000.0 30,631,904
50,000.0 76,579,760
100,000.0 153,159,519
200,000.0 306,319,039
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BAM
coinmill.com
2000 1.5
5000 3.5
10,000 6.5
20,000 13.0
50,000 32.5
100,000 65.5
200,000 130.5
500,000 326.5
1,000,000 653.0
2,000,000 1306.0
5,000,000 3264.5
10,000,000 6529.0
20,000,000 13,058.5
50,000,000 32,645.5
100,000,000 65,291.5
200,000,000 130,583.0
500,000,000 326,457.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ