Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BAM BYR
coinmill.com
1.0 1377
2.0 2754
5.0 6886
10.0 13,772
20.0 27,544
50.0 68,861
100.0 137,721
200.0 275,442
500.0 688,606
1000.0 1,377,211
2000.0 2,754,423
5000.0 6,886,057
10,000.0 13,772,115
20,000.0 27,544,229
50,000.0 68,860,573
100,000.0 137,721,146
200,000.0 275,442,293
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR BAM
coinmill.com
2000 1.5
5000 3.5
10,000 7.5
20,000 14.5
50,000 36.5
100,000 72.5
200,000 145.0
500,000 363.0
1,000,000 726.0
2,000,000 1452.0
5,000,000 3630.5
10,000,000 7261.0
20,000,000 14,522.0
50,000,000 36,305.0
100,000,000 72,610.5
200,000,000 145,221.0
500,000,000 363,052.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ