Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BAM CZK
coinmill.com
1.0 12
2.0 25
5.0 61
10.0 123
20.0 245
50.0 614
100.0 1227
200.0 2455
500.0 6136
1000.0 12,273
2000.0 24,546
5000.0 61,364
10,000.0 122,728
20,000.0 245,456
50,000.0 613,640
100,000.0 1,227,279
200,000.0 2,454,558
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BAM
coinmill.com
20 1.5
50 4.0
100 8.0
200 16.5
500 40.5
1000 81.5
2000 163.0
5000 407.5
10,000 815.0
20,000 1629.5
50,000 4074.0
100,000 8148.0
200,000 16,296.0
500,000 40,740.5
1,000,000 81,481.0
2,000,000 162,962.0
5,000,000 407,405.5
CZK tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ