Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BAM HRK
coinmill.com
1.0 3.85
2.0 7.70
5.0 19.25
10.0 38.50
20.0 76.99
50.0 192.48
100.0 384.97
200.0 769.94
500.0 1924.84
1000.0 3849.68
2000.0 7699.35
5000.0 19,248.39
10,000.0 38,496.77
20,000.0 76,993.55
50,000.0 192,483.87
100,000.0 384,967.75
200,000.0 769,935.50
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BAM
coinmill.com
5.00 1.5
10.00 2.5
20.00 5.0
50.00 13.0
100.00 26.0
200.00 52.0
500.00 130.0
1000.00 260.0
2000.00 519.5
5000.00 1299.0
10,000.00 2597.5
20,000.00 5195.0
50,000.00 12,988.0
100,000.00 25,976.0
200,000.00 51,952.5
500,000.00 129,881.0
1,000,000.00 259,762.0
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ