Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BAM ISK
coinmill.com
1.0 77
2.0 154
5.0 385
10.0 771
20.0 1542
50.0 3854
100.0 7708
200.0 15,417
500.0 38,542
1000.0 77,084
2000.0 154,169
5000.0 385,422
10,000.0 770,843
20,000.0 1,541,687
50,000.0 3,854,217
100,000.0 7,708,435
200,000.0 15,416,869
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BAM
coinmill.com
100 1.5
200 2.5
500 6.5
1000 13.0
2000 26.0
5000 65.0
10,000 129.5
20,000 259.5
50,000 648.5
100,000 1297.5
200,000 2594.5
500,000 6486.5
1,000,000 12,973.0
2,000,000 25,945.5
5,000,000 64,864.0
10,000,000 129,728.0
20,000,000 259,456.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ