Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BAM ITL
coinmill.com
1.0 928
2.0 1855
5.0 4638
10.0 9277
20.0 18,553
50.0 46,384
100.0 92,767
200.0 185,535
500.0 463,837
1000.0 927,674
2000.0 1,855,348
5000.0 4,638,369
10,000.0 9,276,739
20,000.0 18,553,478
50,000.0 46,383,694
100,000.0 92,767,388
200,000.0 185,534,775
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BAM
coinmill.com
1000 1.0
2000 2.0
5000 5.5
10,000 11.0
20,000 21.5
50,000 54.0
100,000 108.0
200,000 215.5
500,000 539.0
1,000,000 1078.0
2,000,000 2156.0
5,000,000 5390.0
10,000,000 10,779.5
20,000,000 21,559.5
50,000,000 53,898.5
100,000,000 107,796.5
200,000,000 215,593.0
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ