Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BAM KHR
coinmill.com
1.0 2300
2.0 4500
5.0 11,300
10.0 22,500
20.0 45,100
50.0 112,600
100.0 225,300
200.0 450,500
500.0 1,126,400
1000.0 2,252,700
2000.0 4,505,500
5000.0 11,263,700
10,000.0 22,527,400
20,000.0 45,054,700
50,000.0 112,636,800
100,000.0 225,273,500
200,000.0 450,547,000
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BAM
coinmill.com
5000 2.0
10,000 4.5
20,000 9.0
50,000 22.0
100,000 44.5
200,000 89.0
500,000 222.0
1,000,000 444.0
2,000,000 888.0
5,000,000 2219.5
10,000,000 4439.0
20,000,000 8878.0
50,000,000 22,195.0
100,000,000 44,390.5
200,000,000 88,781.0
500,000,000 221,952.5
1,000,000,000 443,905.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ