The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BAM LVL
coinmill.com
1.0 0.36
2.0 0.71
5.0 1.78
10.0 3.56
20.0 7.12
50.0 17.79
100.0 35.59
200.0 71.18
500.0 177.94
1000.0 355.88
2000.0 711.75
5000.0 1779.39
10,000.0 3558.77
20,000.0 7117.55
50,000.0 17,793.87
100,000.0 35,587.74
200,000.0 71,175.48
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BAM
coinmill.com
0.50 1.5
1.00 3.0
2.00 5.5
5.00 14.0
10.00 28.0
20.00 56.0
50.00 140.5
100.00 281.0
200.00 562.0
500.00 1405.0
1000.00 2810.0
2000.00 5620.0
5000.00 14,050.0
10,000.00 28,099.5
20,000.00 56,199.0
50,000.00 140,498.0
100,000.00 280,995.5
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ