Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


BAM MTL
coinmill.com
1.0 0.22
2.0 0.43
5.0 1.09
10.0 2.17
20.0 4.35
50.0 10.87
100.0 21.74
200.0 43.48
500.0 108.70
1000.0 217.40
2000.0 434.80
5000.0 1087.00
10,000.0 2173.99
20,000.0 4347.99
50,000.0 10,869.97
100,000.0 21,739.93
200,000.0 43,479.87
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL BAM
coinmill.com
0.50 2.5
1.00 4.5
2.00 9.0
5.00 23.0
10.00 46.0
20.00 92.0
50.00 230.0
100.00 460.0
200.00 920.0
500.00 2300.0
1000.00 4600.0
2000.00 9199.5
5000.00 22,999.0
10,000.00 45,998.5
20,000.00 91,996.5
50,000.00 229,991.5
100,000.00 459,983.0
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ