Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BAM OMR
coinmill.com
1.0 0.215
2.0 0.430
5.0 1.075
10.0 2.150
20.0 4.295
50.0 10.740
100.0 21.480
200.0 42.965
500.0 107.410
1000.0 214.815
2000.0 429.635
5000.0 1074.085
10,000.0 2148.170
20,000.0 4296.340
50,000.0 10,740.855
100,000.0 21,481.705
200,000.0 42,963.410
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BAM
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 4.5
2.000 9.5
5.000 23.5
10.000 46.5
20.000 93.0
50.000 233.0
100.000 465.5
200.000 931.0
500.000 2327.5
1000.000 4655.0
2000.000 9310.0
5000.000 23,275.5
10,000.000 46,551.0
20,000.000 93,102.5
50,000.000 232,756.0
OMR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ