Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BAM OMR
coinmill.com
1.0 0.215
2.0 0.430
5.0 1.080
10.0 2.160
20.0 4.320
50.0 10.800
100.0 21.600
200.0 43.205
500.0 108.010
1000.0 216.020
2000.0 432.040
5000.0 1080.095
10,000.0 2160.195
20,000.0 4320.390
50,000.0 10,800.970
100,000.0 21,601.945
200,000.0 43,203.885
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BAM
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 4.5
2.000 9.5
5.000 23.0
10.000 46.5
20.000 92.5
50.000 231.5
100.000 463.0
200.000 926.0
500.000 2314.5
1000.000 4629.0
2000.000 9258.5
5000.000 23,146.0
10,000.000 46,292.0
20,000.000 92,584.5
50,000.000 231,460.5
OMR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ