Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BAM RWF
coinmill.com
1.0 614
2.0 1228
5.0 3070
10.0 6139
20.0 12,278
50.0 30,696
100.0 61,391
200.0 122,782
500.0 306,956
1000.0 613,912
2000.0 1,227,824
5000.0 3,069,561
10,000.0 6,139,122
20,000.0 12,278,243
50,000.0 30,695,608
100,000.0 61,391,216
200,000.0 122,782,432
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BAM
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.5
5000 8.0
10,000 16.5
20,000 32.5
50,000 81.5
100,000 163.0
200,000 326.0
500,000 814.5
1,000,000 1629.0
2,000,000 3258.0
5,000,000 8144.5
10,000,000 16,289.0
20,000,000 32,578.0
50,000,000 81,445.0
100,000,000 162,890.0
200,000,000 325,779.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ