Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BAM SAR
coinmill.com
1.0 2
2.0 4
5.0 10
10.0 20
20.0 41
50.0 102
100.0 204
200.0 409
500.0 1022
1000.0 2044
2000.0 4087
5000.0 10,219
10,000.0 20,437
20,000.0 40,874
50,000.0 102,185
100,000.0 204,370
200,000.0 408,741
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BAM
coinmill.com
2 1.0
5 2.5
10 5.0
20 10.0
50 24.5
100 49.0
200 98.0
500 244.5
1000 489.5
2000 978.5
5000 2446.5
10,000 4893.0
20,000 9786.0
50,000 24,465.5
100,000 48,931.0
200,000 97,861.5
500,000 244,654.0
SAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ