Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


BAM SDG
coinmill.com
1.0 328.02
2.0 656.05
5.0 1640.11
10.0 3280.23
20.0 6560.46
50.0 16,401.15
100.0 32,802.29
200.0 65,604.59
500.0 164,011.47
1000.0 328,022.94
2000.0 656,045.88
5000.0 1,640,114.70
10,000.0 3,280,229.41
20,000.0 6,560,458.82
50,000.0 16,401,147.04
100,000.0 32,802,294.09
200,000.0 65,604,588.18
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG BAM
coinmill.com
500.00 1.5
1000.00 3.0
2000.00 6.0
5000.00 15.0
10,000.00 30.5
20,000.00 61.0
50,000.00 152.5
100,000.00 305.0
200,000.00 609.5
500,000.00 1524.5
1,000,000.00 3048.5
2,000,000.00 6097.0
5,000,000.00 15,243.0
10,000,000.00 30,485.5
20,000,000.00 60,971.5
50,000,000.00 152,428.5
100,000,000.00 304,856.5
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ