Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BAM UZS
coinmill.com
1.0 6249.34
2.0 12,498.67
5.0 31,246.68
10.0 62,493.36
20.0 124,986.72
50.0 312,466.80
100.0 624,933.61
200.0 1,249,867.21
500.0 3,124,668.03
1000.0 6,249,336.06
2000.0 12,498,672.13
5000.0 31,246,680.32
10,000.0 62,493,360.65
20,000.0 124,986,721.30
50,000.0 312,466,803.25
100,000.0 624,933,606.50
200,000.0 1,249,867,212.99
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS BAM
coinmill.com
10,000.00 1.5
20,000.00 3.0
50,000.00 8.0
100,000.00 16.0
200,000.00 32.0
500,000.00 80.0
1,000,000.00 160.0
2,000,000.00 320.0
5,000,000.00 800.0
10,000,000.00 1600.0
20,000,000.00 3200.5
50,000,000.00 8001.0
100,000,000.00 16,001.5
200,000,000.00 32,003.5
500,000,000.00 80,008.5
1,000,000,000.00 160,017.0
2,000,000,000.00 320,034.0
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ