Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BAM XPF
coinmill.com
1.0 61
2.0 121
5.0 304
10.0 607
20.0 1215
50.0 3037
100.0 6075
200.0 12,150
500.0 30,375
1000.0 60,749
2000.0 121,499
5000.0 303,747
10,000.0 607,494
20,000.0 1,214,988
50,000.0 3,037,469
100,000.0 6,074,938
200,000.0 12,149,876
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BAM
coinmill.com
100 1.5
200 3.5
500 8.0
1000 16.5
2000 33.0
5000 82.5
10,000 164.5
20,000 329.0
50,000 823.0
100,000 1646.0
200,000 3292.0
500,000 8230.5
1,000,000 16,461.0
2,000,000 32,922.0
5,000,000 82,305.5
10,000,000 164,610.5
20,000,000 329,221.5
XPF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ