Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


BBD BDT
coinmill.com
2.00 107.97
5.00 269.93
10.00 539.86
20.00 1079.73
50.00 2699.32
100.00 5398.64
200.00 10,797.29
500.00 26,993.22
1000.00 53,986.45
2000.00 107,972.89
5000.00 269,932.23
10,000.00 539,864.47
20,000.00 1,079,728.94
50,000.00 2,699,322.34
100,000.00 5,398,644.68
200,000.00 10,797,289.36
500,000.00 26,993,223.40
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BDT BBD
coinmill.com
100.00 1.85
200.00 3.70
500.00 9.26
1000.00 18.52
2000.00 37.05
5000.00 92.62
10,000.00 185.23
20,000.00 370.46
50,000.00 926.16
100,000.00 1852.32
200,000.00 3704.63
500,000.00 9261.58
1,000,000.00 18,523.17
2,000,000.00 37,046.34
5,000,000.00 92,615.84
10,000,000.00 185,231.68
20,000,000.00 370,463.35
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ